Cửa nhôm Viralwindow là dòng cửa nhôm rất được ưa chuộng. Vậy giá cửa nhôm Viralwindow là bao nhiêu? Phú Quý xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá cửa nhôm Viralwindow chi tiết chuẩn xác!
Mục lục
- Bảng giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ VRA
- Bảng báo giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ VRE
- VRE – CỬA SỔ MỞ QUAY 55
- VRE – CỬA ĐI MỞ QUAY 55
- VRE – VÁCH KÍNH 55 CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ
- VRE – CỬA SỔ MỞ QUAY 65
- VRE – CỬA ĐI MỞ QUAY 65
- VRE – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ 65
- VRE – CỬA MỞ LÙA 94
- VRE – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 94
- VRE – CỬA MỞ LÙA 120
- VRE – VÁCH KÍNH 120
- VRE – CỬA MỞ XẾP TRƯỢT 75
- VRE – CỬA SỬ DỤNG BẢN LỀ THỦY LỰC
- VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH HỆ MẶT DỰNG LỘ ĐỐ 65×65
- Bảng giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ trượt quay VR100
- Cách đọc thông số bảng báo giá
Bảng báo giá này có giá trị từ ngày 01/06/2021, để biết chính xác Quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý ủy quyền của Viralwindow là nhôm kính Phú Quý qua tổng đài Hotline 0818458338 .để nhận báo giá chi tiết. Xin cảm ơn!
Bảng báo giá áp dụng cho kính dán an toàn có độ dày 6.38mm cửa sổ và 8.38mm cửa đi.Trường hợp quý khách sử dụng kính khác vui lòng liên hệ lại để được tư vấn chi tiết.
Bảng giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ VRA
VRA – CỬA SỔ MỞ QUAY 55
Cửa sổ mở quay – hất 1 cánh
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 |
Đơn giá | 3.925.000 | 2.983.000 | 2.613.000 | 2.404.000 | 2.253.000 | 2.149.000 |
Cửa sổ mở quay – hất 2 cánh
Kích thước | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | >1,75-2 | >2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 |
Đơn giá | 2.951.000 | 2.695.000 | 2.574.000 | 2.423.000 | 2.344.000 | 2.286.000 | 2.214.000 | 2.143.000 | 2.091.000 |
Cửa sổ mở quay – hất 3 cánh
Kích thước | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 |
Đơn giá | 2.961.000 | 2.790.000 | 2.710.000 | 2.624.000 | 2.566.000 | 2.374.000 | 2.271.000 | 2.193.000 |
Cửa sổ mở quay – hất 4 cánh
Kích thước | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.906.000 | 2.820.000 | 2.746.000 | 2.683.000 | 2.635.000 | 2.595.000 | 2.451.000 | 2.350.000 |
VRA – CỬA ĐI MỞ QUAY 55
Cửa đi 1 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 |
Đơn giá | 2.585.000 | 2.415.000 | 2.283.000 | 2.211.000 | 2.171.000 |
Cửa đi 2 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.660.000 | 2.531.000 | 2.444.000 | 2.373.000 | 2.279.000 | 2.218.000 |
Cửa đi mở quay 3 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 |
Đơn giá | 2.661.000 | 2.580.000 | 2.518.000 | 2.466.000 | 2.424.000 | 2.373.000 | 2.330.000 | 2.294.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh
Kích thước | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 2.796.000 | 2.696.000 | 2.625.000 | 2.568.000 | 2.510.000 | 2.464.000 | 2.411.000 | 2.373.000 | 2.336.000 | 2.300.000 | 2.264.000 | 2.230.000 | 2.200.000 | 2.178.000 |
VRA – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ 55
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.436.000 | 2.004.000 | 1.761.000 | 1.639.000 | 1.563.000 | 1.515.000 | 1.481.000 | 1.454.000 | 1.434.000 | 1.416.000 | 1.388.000 | 1.363.000 | 1.341.000 | 1.323.000 | 1.309.000 |
VRA – CỬA Sổ MỞ LÙA 64
Cửa sổ mở lùa 2 cánh
Kích thước | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 |
Đơn giá | 3.525.000 | 3.034.000 | 2.786.000 | 2.638.000 | 2.540.000 | 2.469.000 | 2.415.000 | 2.301.000 | 2.210.000 | 2.148.00 |
Cửa sổ mở lùa 4 cánh
Kích thước | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.499.000 | 2.438.000 | 2.380.000 | 2.338.000 | 2.301.000 | 2.273.000 | 2.245.000 | 2.203.000 |
VRA – VÁCH KÍNH KHÔNG ĐỐ HỆ 64
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.436.000 | 2.004.000 | 1.761.000 | 1.639.000 | 1.563.000 | 1.515.000 | 1.481.000 | 1.454.000 | 1.434.000 | 1.416.000 | 1.388.000 | 1.363.000 | 1.341.000 | 1.323.000 | 1.309.000 |
VRA – CỬA đi MỞ LÙA 80
Cửa đi mở lùa 2 cánh
Kích thước | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 |
Đơn giá | 4.053.000 | 3.481.000 | 3.194.000 | 2.926.000 | 2.749.000 | 2.624.000 | 2.528.000 | 2.463.000 | 2.380.000 | 2.315.000 | 2.239.000 |
Cửa đi mở lùa 3 cánh
Kích thước | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 |
Đơn giá | 3.734.000 | 3.400.000 | 3.206.000 | 3.070.000 | 2.941.000 | 2.833.000 | 2.776.000 | 2.678.000 | 2.603.000 | 2.538.000 |
Cửa đi mở lùa 4 cánh
Kích thước | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 3.593.000 | 3.458.000 | 3.350.000 | 3.265.000 | 3.194.000 | 3.138.000 | 3.059.000 | 2.998.000 | 2.921.000 |
VRA – VÁCH KÍNH KHÔNG ĐỐ 80
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 |
Đơn giá | 3.098.000 | 2.551.000 | 2.201.000 | 2.028.000 | 1.920.000 | 1.811.000 | 1.800.000 | 1.763.000 | 1.734.000 | 1.711.000 | 1.665.000 | 1.625.000 |
VRA – CỬA MỞ LÙA 95
Cửa đi mở lùa 2 cánh
Kích thước | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.503.000 | 2.423.000 | 2.350.000 | 2.293.000 |
Cửa đi mở lùa 4 cánh
Kích thước | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 2.731.000 | 2.668.000 | 2.608.000 | 2.559.000 | 2.503.000 | 2.461.000 | 2.423.000 | 2.380.000 | 2.348.000 | 2.313.000 | 2.286.000 | 2.258.000 | 2.231.000 |
VRA – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ 95
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 2.368.000 | 1.999.000 | 1.769.000 | 3.136.000 | 1.581.000 | 1.534.000 | 1.503.000 | 1.476.000 | 1.445.000 | 1.410.000 | 1.390.000 | 1.368.000 | 1.353.000 | 1.338.000 | 1.311.000 |
VRA – CỬA MỞ XẾP TRƯỢT 63
Cửa đi mở xếp trượt 3 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 |
Đơn giá | 2.913.000 | 2.826.000 | 2.753.000 | 2.689.000 | 2.625.000 | 2.575.000 | 2.524.000 | 2.480.000 | 2.438.000 | 2.403.000 | 2.366.000 |
Cửa đi mở xếp trượt 4 cánh
Kích thước | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 2.961.000 | 2.886.000 | 2.825.000 | 2.761.000 | 2.710.000 | 2.655.000 | 2.609.000 | 2.566.000 | 2.528.000 | 2.493.000 | 2.459.000 | 2.425.000 | 2.389.000 |
Cửa đi mở xếp trượt 5 cánh
Kích thước | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 | 8-8,25 | 8,25-8,5 | 8,5-8,75 | 8,75-9 | 9-9,25 | 9,25-9,5 | 9,5-9,75 | 9,75-10 |
Đơn giá | 3.054.000 | 2.990.000 | 2.810.000 | 2.883.000 | 2.830.000 | 2.785.000 | 2.746.000 | 2.703.000 | 2.665.000 | 2.628.000 | 2.595.000 | 2.566.000 | 2.533.000 | 2.505.000 | 2.481.000 | 2.459.000 |
Cửa đi mở xếp trượt 6 cánh
Kích thước | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 | 8-8,25 | 8,25-8,5 | 8,5-8,75 | 8,75-9 | 9-9,25 | 9,25-9,5 | 9,5-9,75 | 9,75-10 |
Đơn giá | 3.016.000 | 2.964.000 | 2.916.000 | 2.869.000 | 2.826.000 | 2.789.000 | 2.749.000 | 2.710.000 | 2.676.000 | 2.648.000 | 2.615.000 | 2.588.000 |
Bảng báo giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ VRE
VRE – CỬA SỔ MỞ QUAY 55
Cửa sổ mở quay – hất 1 cánh
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 |
Đơn giá | 6.343.000 | 4.721.000 | 3.832.000 | 3.437.000 | 3.123.000 | 2.947.000 | 2.818.000 |
Cửa sổ mở quay – hất 2 cánh
Kích thước | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 |
Đơn giá | 4.339.000 | 4.049.000 | 3.849.000 | 3.562.000 | 3.398.000 | 3.188.000 | 3.035.000 |
VRE – CỬA ĐI MỞ QUAY 55
Cửa đi 1 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 |
Đơn giá | 3.422.000 | 3.156.000 | 2.954.000 | 2.786.000 |
Cửa đi 2 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 3.832.000 | 3.695.000 | 3.486.000 | 3.317.000 | 3.181.000 | 3.067.000 | 2.954.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 4.267.000 | 4.098.000 | 3.940.000 | 3.808.000 | 3.695.000 | 3.591.000 | 3.494.000 | 3.405.000 | 3.325.000 | 3.438.000 | 3.188.000 | 3.115.000 | 3.067.000 | 3.011.000 | 2.958.000 | 2.909.000 |
VRE – VÁCH KÍNH 55 CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 3.294.000 | 2.577.000 | 2.190.000 | 1.996.000 | 1.879.000 | 1.803.000 | 1.747.000 | 1.705.000 | 1.651.000 | 1.603.000 | 1.567.000 | 1.534.000 | 1.509.000 | 1.485.000 | 1.467.000 |
VRE – CỬA SỔ MỞ QUAY 65
Cửa sổ mở quay – hất 1 cánh
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 |
Đơn giá | 8.364.000 | 6.335.000 | 5.156.000 | 4.565.000 | 4.323.000 | 4.061.000 |
Cửa sổ mở quay – hất 2 cánh
Kích thước | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 6.702.000 | 5.727.000 | 5.139.000 | 4.750.000 | 4.472.000 | 4.262.000 | 4.081.000 | 3.937.000 | 3.816.000 | 3.720.000 | 3.639.000 | 3.566.000 |
VRE – CỬA ĐI MỞ QUAY 65
Cửa đi 1 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 |
Đơn giá | 4.348.000 | 3.977.000 | 3.833.000 |
Cửa đi 2 cánh kính – không đố giữa
Kích thước | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 5.550.000 | 5.128.000 | 4.827.000 | 4.572.000 | 4.388.000 | 4.187.000 | 4.035.000 | 3.906.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 5.212.000 | 5.032.000 | 4.855.000 | 4.714.000 | 4.551.000 | 4.463.000 | 4.351.000 | 4.255.000 | 4.166.000 | 4.070.000 | 4.004.000 | 3.930.000 | 3.850.000 | 3.800.000 | 3.752.000 | 3.690.000 |
VRE – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỐ 65
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 |
Đơn giá | 4.581.000 | 3.632.000 | 3.091.000 | 2.820.000 | 2.657.000 | 2.552.000 | 2.471.000 | 2.415.000 | 2.367.000 | 2.331.000 | 2.265.000 | 2.211.000 |
VRE – CỬA MỞ LÙA 94
Cửa sổ mở lùa 2 cánh
Kích thước | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 7.865.000 | 6.168.000 | 5.321.000 | 4.815.000 | 4.476.000 | 4.235.000 | 4.049.000 | 3.906.000 | 3.735.000 | 3.639.000 | 3.527.000 | 3.445.000 | 3.374.000 | 3.314.000 |
Cửa sổ mở lùa 4 cánh
Kích thước | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 4.943.000 | 4.710.000 | 4.525.000 | 4.375.000 | 4.248.000 | 4.141.000 | 4.049.000 | 3.942.000 |
VRE – VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 94
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 4.704.000 | 3.550.000 | 2.915.000 | 2.593.000 | 2.400.000 | 2.271.000 | 2.174.000 | 2.110.000 | 2.029.000 | 1.932.000 | 1.884.000 | 1.820.000 | 1.788.000 | 1.739.000 | 1.715.000 |
VRE – CỬA MỞ LÙA 120
Cửa đi mở lùa 2 cánh
Kích thước | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 6.675.000 | 6.152.000 | 5.788.000 | 5.474.000 | 5.216.000 | 5.008.000 | 4.815.000 | 4.658.000 |
Cửa đi mở lùa 4 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 6.150.000 | 5.893.000 | 5.678.000 | 5.506.000 | 5.377.000 | 5.204.000 | 5.068.000 | 4.952.000 | 4.817.000 | 4.738.000 | 4.647.000 | 4.572.000 | 4.495.000 | 4.396.000 | 4.323.000 | 4.267.000 |
VRE – VÁCH KÍNH 120
Kích thước | 0,25-0,5 | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 | 3-3,25 | 3,25-3,5 | 3,5-3,75 | 3,75-4 |
Đơn giá | 7.069.000 | 4.752.000 | 3.720.000 | 3.196.000 | 2.890.000 | 2.681.000 | 2.535.000 | 2.423.000 | 2.318.000 | 2.190.000 | 2.117.000 | 2.029.000 | 1.981.000 | 1.918.000 | 1.880.000 |
VRE – CỬA MỞ XẾP TRƯỢT 75
Cửa đi mở xếp trượt 3 cánh
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 |
Đơn giá | 4.943.000 | 4.768.000 | 4.621.000 | 4.493.000 | 4.367.000 | 4.259.000 | 4.164.000 | 4.074.000 | 3.989.000 | 3.916.000 | 3.833.000 | 3.784.00 |
Cửa đi mở xếp trượt 4 cánh
Kích thước | 4,75-5 | 5-5,25 | 5,25-5,5 | 5,5-5,75 | 5,75-6 | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 |
Đơn giá | 5.201.000 | 5.019.000 | 4.903.000 | 4.777.000 | 4.669.000 | 4.564.000 | 4.472.000 | 4.379.000 | 4.299.000 | 4.228.000 | 4.151.000 | 4.087.000 | 4.028.000 |
Cửa đi mở xếp trượt 5 cánh
Kích thước | 6-6,25 | 6,25-6,5 | 6,5-6,75 | 6,75-7 | 7-7,25 | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 | 8-8,25 | 8,25-8,5 | 8,5-8,75 | 8,75-9 | 9-9,25 | 9,25-9,5 | 9,5-9,75 | 9,75-10 |
Đơn giá | 5.051.000 | 4.931.000 | 4.826.000 | 4.721.000 | 4.628.000 | 4.540.000 | 4.455.000 | 4.379.000 | 4.306.000 | 4.238.000 | 4.178.000 | 4.112.000 | 4.057.000 | 4.004.000 | 3.952.000 | 3.905.000 |
Cửa đi mở xếp trượt 6 cánh
Kích thước | 7,25-7,5 | 7,5-7,75 | 7,75-8 | 8-8,25 | 8,25-8,5 | 8,5-8,75 | 8,75-9 | 9-9,25 | 9,25-9,5 | 9,5-9,75 | 9,75-10 |
Đơn giá | 5.177.000 | 5.062.000 | 4.971.000 | 4.894.000 | 4.815.000 | 4.733.000 | 4.669.000 | 4.605.000 | 4.542.000 | 4.484.000 | 4.423.000 |
VRE – CỬA SỬ DỤNG BẢN LỀ THỦY LỰC
Cửa đi mở quay 1 cánh – BLTL
Kích thước | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 | 2,75-3 |
Đơn giá | 6.898.000 | 6.320.000 | 5.754.000 | 5.289.000 | 4.918.000 | 4.605.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh – BLTL
Kích thước | 4-4,25 | 4,25-4,5 | 4,5-4,75 | 4,75-5 | 5-5,25 |
Đơn giá | 3.833.000 | 3.720.000 | 3.598.000 | 3.487.000 | 3.402.000 |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH HỆ MẶT DỰNG LỘ ĐỐ 65×65
Kích thước | 0,5-0,75 | 0,75-1 | 1-1,25 | 1,25-1,5 | 1,5-1,75 | 1,75-2 | 2-2,25 | 2,25-2,5 | 2,5-2,75 |
Đơn giá | 7.578.000 | 5.417.000 | 4.460.000 | 3.830.000 | 3.437.000 | 3.157.000 | 2.955.000 | 2.800.000 | 2.673.000 |
Bảng giá niêm yết cửa nhôm Viralwindow hệ trượt quay VR100
Cách đọc thông số bảng báo giá
Chi phí 1 bộ cửa/ Vách được tính theo công thức sau:
Giá 1 bộ cửa nhôm = Diện tích cửa x Giá thành (1m2) + Đơn giá phụ kiện
- Bảng báo giá trên kích thước theo diện tích m2, đơn giá tính theo VNĐ
- Bảng giá trên áp dụng cho kính dán an toàn có độ dày 6.38mm cửa sổ và 8.38mm cửa đi
- Báo giá trên chưa bao gồm đơn giá phụ kiện đi kèm.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp cửa nhôm Viralwindow nhưng không phải hàng chính hãng. Phú Quý là đơn vị ủy quyền cung cấp cửa nhôm Viralwindow cùng phụ kiện. Để được tư vấn lắp đặt và báo giá chi tiết về dòng cửa nhôm Viralwindow quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0818458338